CMA
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CMA-CGM VIỆT NAM
|
0304207743
|
0839148400
|
|
Cao ốc Fideco Tower, Số 81-85, Đường Hàm Nghi, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
CNC
|
Hãng tàu CNC
|
|
|
|
|
COC
|
CANG
|
|
|
|
|
PNO
|
P&N
|
|
|
|
|
PO
|
Công ty Đại Lý P&O NEDLLOYD Việt Nam
|
0300448709-010
|
0289100097
|
0289100014
|
P1108 Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, HCM
|
POS
|
Công ty TNHH Vận tải Hàng hải P O (Việt Nam)
|
0311098816
|
02838245184
|
02838245185
|
Tầng 9 Gemadept tower - Số 6 Lê Thánh Tôn, Q1, TP HCM
|
PSA
|
CCL (Pacific) Shipping Agencies
|
|
|
|
|
NSC
|
Công ty TNHH Một thành viên Vận tải biển Nam Triệu
|
0200787320
|
02253746404
|
02253746942
|
Km 90+300 đường 5 mới, P Hùng Vương, Q Hồng Bàng, Hải Phòng
|
NSS
|
Namsung Shipping Co., Ltd
|
|
|
|
|
NWL
|
Chi nhánh Công ty TNHH New Way Lines
|
0314176170-001
|
02258832290
|
02258832290
|
Phòng 528, Số 03 Lê Thánh Tông, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
|
NYK
|
Công ty TNHH NYK Line Việt Nam
|
0304688980
|
0288235616
|
|
P602 Saigon Riverside, 2A - 4A Tôn Đức Thắng, HCM
|
OCL
|
OCL
|
|
|
|
|
ONE
|
CÔNG TY TNHH Ocean Network Express (Viet Nam)
|
|
|
|
|
OOL
|
Công ty TNHH OOCL Việt Nam
|
0303195358
|
0288292578
|
0288242522
|
37 Tôn Đức Thắng, P Bến Nghé, Q1, TP HCM
|
ORI
|
Orica Singapore Ltd, Co
|
|
|
|
|
OSK
|
Mitsui O.S.K. Lines Ltd
|
|
0288219219
|
0288219317
|
1-1 Toranomon, 2-Chome, Minato-ku, Tokyo 105-8688, Japan
|
MKS
|
Mekong Shipping line LTD
|
19.6600442-Z
|
6562258226
|
6562257273
|
21 A Neil, Singapore
|
MLL
|
Mainland Navigation (HK) Lines
|
|
|
|
|
MOL
|
Hãng tàu Mitsui O.S.K. Lines
|
|
|
|
|
MRN
|
Công ty CP Hàng hải Hà Nội
|
0100793715
|
|
|
14 Trần Bình Trọng, Hoàn Kiếm, Hà Nội
|
MSC
|
Công ty TNHH MSC Việt Nam
|
0303137370
|
0284135253
|
0284135255
|
Tầng 10, tòa nhà Saigon Paragon, số 03, đường Nguyễn Lương Bằng, phường Tân Phú, Quận 7, thành phố Hồ Chí Minh
|
MSK
|
Công ty TNHH Maersk Việt Nam
|
0303728327
|
0288243252
|
0288231395
|
Tầng 4, Tòa nhà Zen Plaza, 54-56 Nguyễn Trãi, Quận 1, TP.Hồ Chí Minh
|
MSN
|
MANSON SHIPPING PTE LTD
|
|
|
|
|
MSP
|
MATSON SOUTH PACIFIC
|
|
|
|
|
KCA
|
KRISHINA CARGOES AGENCIES
|
|
|
|
|
HKG
|
HIGH LINK SHIPPING-Công ty CP tiếp vận HP làm đại lý
|
|
|
|
|
HLL
|
Công ty TNHH Hapag-Lloyd (Việt Nam)
|
0303851867
|
02839369696
|
02839369393
|
Số 72, Đường Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
HMM
|
HYUNDAI MERCHANT MARINE CO.,LTD
|
|
02838233798
|
02838233791
|
194 Yulgok - Ro, Jongno - Gu, Seoul Korea
|
GLS
|
Công ty Cổ phần Vận tải biển GLS (GLS shipping)
|
0312390972
|
02862632929
|
02862652929
|
S26-28, Đường số 1, KDC Him Lam, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
APL
|
Chi nhánh Công ty APL Việt Nam tại Hải Phòng
|
0302777561-001
|
0225842754
|
0225823226
|
27C Điện Biên Phủ, Hải Phòng
|
EVG
|
C/N Công ty LD Đại lý vận tải Evergreen VN tại HP
|
0302986886-001
|
0225825241
|
0225825240
|
Km 104+200 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hải An, HP
|
HWL
|
Hazel Wrights Logistics Pte Ltd
|
|
|
|
|
VTB
|
CÔNG TY TNHH VẬN TẢI BIỂN THILOGI
|
4000408614
|
|
|
KCN Tam Hiệp, Xã Tam Hiệp, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam
|
VTBB
|
CÔNG TY TNHH MTV VTB
|
|
0235-3567666
|
0235-3567666
|
Thôn 4-Tam Hiệp-Núi Thành-Quảng Nam
|
VTBD
|
VTBD
|
|
|
|
|
SIT
|
CTY TNHH SITC VIỆT NAM
|
0200919545
|
|
|
419 tầng 4 toà nhà VP TD, lô 20A, Đường Lê Hồng Phong Ngô Quyền, Hải Phòng
|
SOC
|
SOC
|
|
|
|
|
LGD
|
Legend Shipping Pte Ltd
|
|
|
|
|
LLS
|
LOTUS LINK
|
|
|
|
|
LSL
|
Leadtop Shipping Limited
|
|
85223260962
|
|
Suites D, E,&F 17/F West Gate Tower, 7 Wing Hong Street, Lai Chi Kwok Kowloon, Hong Kong
|
LT
|
LLoyd Triestino
|
|
|
|
|
LYK
|
Lykes Lines
|
|
|
|
|
MAE
|
Công ty TNHH Maersk Việt Nam
|
0303728327
|
0288243252
|
0288231395
|
Tầng 4, Tòa nhà Zen Plaza, 54-56 Nguyễn Trãi, Quận 1, TP.Hồ Chí Minh
|
NFC
|
Công ty Đại lý vận tải Quốc tế phía Bắc (NORTHFREIGHT)
|
0200131810
|
02253551501
|
02253551502
|
25 Điện Biên Phủ, HP
|
NFR
|
Đại lý Vận tải Quốc tế phía Bắc (NORTHFREIGHT)
|
0300437898-004
|
02253551501
|
02253551502
|
Số 25 Điện Biên Phủ, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng
|
NIC
|
Công ty TNHH NEW INDO-CHINA INTERNATIONAL LOGISTICS
|
0311839567
|
02839433668
|
02839433671
|
Lầu 2, số 42/37 Hoàng Diệu, phường 12, quận 4, thành phố HCM
|
NKK
|
NIPPON YUSEN KABUSHIKI KAISHA
|
|
|
|
3-2 Marunouchi, 2-Chome, Chiyoda-ku, Tokyo, Japan
|
PSL
|
PAN - STAR LOGISTICS
|
|
|
|
|
PTS
|
Công ty Cổ phần Cảng dịch vụ dầu khí Đình Vũ (PTSC-Đình Vũ)
|
0200754420
|
02253979710
|
02253979712
|
Khu CN Đình Vũ - P.Đông Hải 2 -Q. Hải An - Hải Phòng - Việt Nam
|
PVS
|
Công ty CP Phước Vinh Sơn TP HCM
|
0302467915
|
0289103565
|
0289103566
|
54 Nguyễn Đình Chiểu, P. Đa Kao, Q1, tp HCM
|
OSL
|
OCEANIC STAR LINE
|
|
|
|
Room 1603 16/F Winning Centre 29 Tai Yau Street, San Po Kong Kowloon Hong Kong
|
OST
|
C/N Công ty CP Thương mại vận tải OST tại Hải Phòng
|
0302563721-001
|
0225746319
|
0225746319
|
6A Trần Phú, HP
|
PAN
|
Pan Continental Shipping Co., Ltd.
|
|
|
|
|
PANCON
|
PAN CONTINENTAL SHIPPING
|
|
|
|
|
PCC
|
Pacific Charter Shipping Company Limited
|
|
|
|
Room 2109, 21 floor, 118 connaught Road, West, Sai Yin Poon, Hongkong
|
PCI
|
PCI
|
|
|
|
|
PCS
|
Paciffic Charter Shipping Co., Ltd
|
|
|
|
|
GUI
|
GỬI TẠM
|
GUI
|
|
|
|
HAL
|
Hoegh
|
|
|
|
|
KKK
|
K'Line
|
|
|
|
|
KLV
|
"Công ty TNHH ""K"" Line (Việt Nam)"
|
0102117575
|
|
|
Phòng 607-608, Tầng 6- Tòa nhà Mặt trời Sông Hồng-23 Phan Chu Trinh-Hoàn Kiếm-Hà Nội
|
UNI
|
UNICO
|
UNI
|
|
|
HCM
|
VNEN
|
VIÊN NÉN
|
|
|
|
|
VSL
|
VIETSUN LINES
|
|
|
|
Đường B4, Khu Đô thị SALA, P. An Lợi Đông, Q.2, TP.HCM
|
COS
|
Cosco Shipping Lines
|
|
|
|
COSCO
|
CTAO
|
CONT ẢO
|
|
|
|
|
SCL
|
Công ty TNHH Tiếp vận SCL
|
0313036572
|
02862987797
|
02862616626
|
94/9/1 Đường D3, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh
|
SED
|
SEDA T&S CO., LTD
|
|
|
|
Room 821, Baejai Bldg., 55-4 Seosomun-Dong, Jung-Gu, Seoul, Korea
|
HAS
|
Chi nhánh Công ty TNHH Heung-A Shipping Việt Nam tại Thành Phố Hải Phòng
|
0305418225-001
|
02253745274
|
02253842061
|
Tầng 7, Tòa nhà Harbour View số 12, Đường Trần Phú, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
|
HDO
|
Chi nhánh Công ty CP Hưng Đạo Container tại Hải Phòng
|
0301411035-003
|
02253629633
|
02253629474
|
Lô 26, Khu Hạ Đoạn 2, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
|
KML
|
CÔNG TY TNHH KMTC (VIỆT NAM)
|
0305666348
|
|
|
Tòa nhà Mê Linh Point, Số 2, đường Ngô Đức Kế, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
|
KTA
|
KTA
|
|
|
|
KTA
|
KWA
|
kyowa
|
|
|
|
|
HJS
|
HANJIN SHIPPING CO.,LTD
|
|
0288512100
|
0288512200
|
(Yeouido-dong) 25, Gukjegeumyung-ro, 2(i)-gil, Yeongdeungpo-gu, Seoul, Republic of Korea
|
MAS
|
Malaysia Shippings
|
|
|
|
|
MCC
|
MCC Transport Singapore Pte. Ltd
|
|
|
|
200 Cantonment RD; #10-00, Singapore 089763
|
MCV
|
Công ty TNHH Hàng hải Liên kết Việt Nam
|
0306708576
|
|
|
Số 180-192, Đường Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
|
MDV
|
Del Mas
|
|
|
|
|
MEGA
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ MEGA
|
0313461577
|
|
|
208 ĐƯỜNG BẠCH ĐẰNG, PHƯỜNG 24, QUẬN BÌNH THẠNH, TP. HỒ CHÍ MINH
|
MEL
|
Mariana Express Lines
|
|
|
|
No. 79, Anson Road #09-03, Singapore 079906
|
MIL
|
CÔNG TY TNHH MILLENNIUM FURNITURE
|
4300804979
|
02556262030
|
|
Số 1, Đường số 1, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, Xã Tịnh Phong, Huyện Sơn Tịnh, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam
|
MIS
|
MISC BERHAD
|
|
60322640888
|
60322736602
|
Level 25, Menara Dayabumi, Jalan Sultan Hishamuddin, 50050 Kuala Lumpur, Malaysia
|
ANL
|
ANL Singapore Pte Ltd;
|
0302655450
|
|
|
.
|
IDU
|
THACO INDUSTRIES
|
4001241679
|
(+84) 2353 565 787
|
|
Hamlet 4, Tam Hiep Commune, Nui Thanh Dist., Quang Nam Pro., Viet Nam
|
TDB
|
VTDB HẠ TẠM CONT CKD
|
TDB
|
|
|
|
RCL
|
Regional Container Lines
|
|
2200388
|
2219760
|
11 Keppel road, 8th floor, RCL centre, Singapore
|
REL
|
REGIONAL EXPRESS LINE - SINGAPORE
|
|
|
|
|
SAS
|
Starline Asia - Singapore
|
|
|
|
|
SAT
|
SAT
|
|
|
|
|
WHL
|
WHL
|
|
|
|
WHL
|
YML
|
YML
|
YML
|
|
|
|
ZIM
|
Zim Integrated Shipping Services
|
|
(84)84283513609
|
|
Dien Bien Phu St, Ward 25, Binh Thanh Dist. 561a, Pearl Plaza
|
THL
|
Công ty TNHH MTV Vận Tải Biển Chu Lai - Trường Hải
|
THL
|
|
|
Tam Hiệp - Núi Thành - Quảng Nam
|
THLT
|
VẬN TẢI BIỂN
|
|
|
|
|
SVN
|
CÔNG TY TNHH CHUỖI CUNG ỨNG QUỐC TẾ SHINING VIỆT NAM
|
|
|
|
Phòng 902 Tầng 9, Tòa nhà Green Country số 1 đường 81, Phường Tân Quy, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
|
TAO
|
TAO
|
|
|
|
|
PDV
|
C/N Công ty Vận tải dầu Phương Đông Việt - HP
|
0304934883
|
0225860368
|
|
427 Đà Nẵng, Đông Hải 1, Hải An, Hải Phòng
|
PDZ
|
Perkapalan Dai Zhun SDN. BHD (PDZ lines)
|
|
|
|
4200 Port Klang, Selangor Darul Ehsan, Malaysia
|
PEL
|
PENDULUM EXPRESS LINES LTD.
|
|
|
|
Add: 1508 AXA Centre 151 Gloucester Road , Wanchai , Hong Kong
|
PER
|
PERMA SHIPPING LINE., LTD
|
|
|
|
|
PFL
|
PACIFIC LINES
|
|
MST: 0309912234
|
+84 24 3200 9854
|
45D/19 ĐƯỜNG D5, PHƯỜNG 25, QUẬN BÌNH THẠNH, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH, VIỆT NAM
|
PFLP
|
PACIFIC LINE
|
|
|
|
|
PFLV
|
PACIFIC LINE
|
|
|
|
|
MTX
|
MATSON NAVIGATION
|
|
|
|
|
NCL
|
Norasia Container Line
|
|
|
|
|
NOI
|
Noble Ocean Internation Ltd
|
|
|
|
|
NOL
|
Neptune Orient Lines
|
|
|
|
|
NOR
|
Norasia
|
|
|
|
|
NPL
|
New Pacific Lines
|
|
|
|
|
NPS
|
Chi nhánh Công ty Cổ phần Vận tải biển Tân Cảng
|
0312566351-001
|
02253556082
|
02253556083
|
Tầng 2 Tòa nhà TCT Tân Cảng Sài Gòn-khu vực miền Bắc,Đ.Lê Hồng Phong,P.ThànhTô,Q.Hải An,TP.Hải Phòng
|